Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gore
[gɔ:]
|
danh từ
máu đông
(thơ ca) máu
nằm trong vũng máu
ngoại động từ
húc (bằng sừng)
bị húc chết
đâm thủng (thuyền bè...) (đá ngầm)
danh từ
vạt chéo, mảnh vải chéo (áo, váy, cánh buồm...)
mảnh đất chéo, doi đất
ngoại động từ
cắt thành vạt chéo
khâu vạt chéo vào (áo, váy, cánh buồm...)
Chuyên ngành Anh - Việt
gore
[gɔ:]
|
Kỹ thuật
vạt buồm chéo
Sinh học
máu đông
Toán học
múi (cầu)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gore
|
gore
gore (n)
blood, violence, bloodletting, slaughter, killing, carnage, bloodshed
gore (v)
spear, pierce, stab, wound, gouge, run through (literary), stick