Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
goad
[goud]
|
danh từ
gậy nhọn (để thúc trâu bò...)
cái kích thích, điều thúc giục
điều dằn vặt, điều rầy khổ
ngoại động từ
thúc (trâu, bò) bằng gậy nhọn
kích thích, thúc giục
thúc giục ai làm việc gì
trêu tức, làm phát cáu; dằn vặt, rầy khổ
Từ điển Anh - Anh
goad
|

goad

goad (gōd) noun

1. A long stick with a pointed end used for prodding animals.

2. An agent or means of prodding or urging; a stimulus.

verb, transitive

goaded, goading, goads

To prod or urge with or as if with a long pointed stick.

[Middle English gode, from Old English gād.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
goad
|
goad
goad (n)
  • stick, prod, poker, rod, whip, crop, spur
  • stimulus, impetus, driving force, spur, stimulation, incitement, provocation
  • goad (v)
  • provoke, incite, prod, push, drive, stir, stimulate, spur, annoy, hound, badger, aggravate (informal), hassle (informal)
    antonym: calm
  • prod, poke, spur, drive, stick, stir