Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
glut
[glʌt]
|
danh từ
(kỹ thuật) cái chêm bằng gỗ
sự ăn uống thừa mứa
sự tràn ngập, sự quá thừa
sự tràn ngập hàng hoá của Nhật ở thị trường Việt Nam
ngoại động từ
nhồi nhét, cho ăn no nê, cho ăn thừa mứa
cung cấp thừa thãi (hàng hoá)