Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
glut
[glʌt]
|
danh từ
(kỹ thuật) cái chêm bằng gỗ
sự ăn uống thừa mứa
sự tràn ngập, sự quá thừa
sự tràn ngập hàng hoá của Nhật ở thị trường Việt Nam
ngoại động từ
nhồi nhét, cho ăn no nê, cho ăn thừa mứa
cung cấp thừa thãi (hàng hoá)
Chuyên ngành Anh - Việt
glut
[glʌt]
|
Kỹ thuật
cái chêm; chốt nối; chạc (di chuyển ống dọc trục)
Xây dựng, Kiến trúc
cái chêm; dảo tựa; chốt nối; chạc (di chuyển ống dọc trục)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
glut
|
glut
glut (n)
excess, surplus, superfluity, flood, overabundance, accumulation, surfeit, oversupply
antonym: shortage
glut (v)
oversupply, flood, swamp, inundate, saturate, overwhelm