Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gladly
['glædli]
|
phó từ
vui vẻ, sung sướng
không chịu nổi những trò ngu xuẩn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gladly
|
gladly
gladly (adv)
  • joyfully, gratefully, thankfully, appreciatively, delightedly, happily, contentedly
    antonym: sadly
  • willingly, happily, cheerfully, readily, eagerly
    antonym: unwillingly