Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giòn
[giòn]
|
tính từ
brittle; fragide; crispy
giòn như thủy tinh
As brittle as glass
Chuyên ngành Việt - Anh
giòn
[giòn]
|
Kỹ thuật
brittle
Sinh học
fragility
Từ điển Việt - Việt
giòn
|
tính từ
dễ gãy, dễ vỡ
đồ thuỷ tinh dễ vỡ, phải cẩn thận
âm thanh nghe gọn, vui tai
tiếng vỗ tay giòn; pháo nổ giòn
xinh đẹp, dễ coi
nước da đen giòn
khi nhai một vật vỡ ra thành tiếng
bánh đa nướng giòn