Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gingerbread
['dʒindʒəbred]
|
danh từ
bánh gừng
tính từ
loè loẹt, hào nhoáng
kiến trúc hào nhoáng
Chuyên ngành Anh - Việt
gingerbread
['dʒindʒəbred]
|
Kỹ thuật
bánh mì gừng
Sinh học
bánh mì gừng