Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gin
[dʒin]
|
danh từ
rượu gin
cạm bẫy, bẫy
máy tỉa hột bông
(kỹ thuật) cái tời; trục nâng
ngoại động từ
đánh bẫy (thú săn)
tỉa hột (bông)
Chuyên ngành Anh - Việt
gin
[dʒin]
|
Hoá học
cơ cấu nâng, tời, ròng rọc, palăng, giá đỡ
Kỹ thuật
cơ cấu nâng, tời, ròng rọc, palăng, giá đỡ
Xây dựng, Kiến trúc
puli, ròng rọc, tời, trục nâng
Từ điển Việt - Anh
gin
[gin]
|
(khẩu ngữ) xem đo-ri-gin
Original guarantee
My car has still got its original engine
Your car has lost its original color
denim; jean
(đùa cợt) chaste; virgin
Từ điển Việt - Việt
gin
|
tính từ
chính hiệu
tìm mua đôi giày gin