Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giao lưu
[giao lưu]
|
exchanges
Students will take part in cultural exchanges, sporting events and discussions on social issues
Từ điển Việt - Việt
giao lưu
|
động từ (hoặc danh từ)
tiếp xúc và trao đổi qua lại giữa hai bên, hai dòng khác nhau
giao lưu văn hoá các dân tộc; giao lưu giữa các nghệ sĩ và người hâm mộ; buổi giao lưu diễn ra thân mật