Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giang
[giang]
|
river
To cross a river
Từ điển Việt - Việt
giang
|
danh từ
chim cùng họ với cò, mỏ dài và cong
cây thuộc loại tre nứa, thân dẻo
giỏ lát đan bằng cây giang
động từ
đưa đầu trần ngoài nắng
Con giang nắng thế thì ốm đấy.