Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giữ dáng
[giữ dáng]
|
to look after one's figure; to keep one's figure/shape; to watch one's figure/waistline
To lose one's figure