Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giờ chót
[giờ chót]
|
last moment
Don't wait till the last minute/until the last moment !; Don't leave things to the last minute !
latest; last-minute; up-to-the-minute
Up-to-the-minute news-bulletin
Last-minute decision
Từ điển Việt - Việt
giờ chót
|
danh từ
giờ cuối trong ngày
kế hoạch có thể thay đổi vào giờ chót