Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giống hệt
[giống hệt]
|
( giống hệt ai ) to be a dead ringer for somebody; to be the very spit of somebody; to be the very/living/spitting image of somebody; to be the double of somebody
exactly the same
I need one exactly the same; I need one exactly like it
Just do the same!/Just do likewise! I shall be responsible for it !
Từ điển Việt - Việt
giống hệt
|
động từ
giống đến mức khó phân biệt được
hai chị em sinh đôi giống hệt nhau