Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giẹo giọ
[giẹo giọ]
|
Askew and deformed.
To hang a picture askew and deformed.
Từ điển Việt - Việt
giẹo giọ
|
tính từ
nghiêng ngả, xiêu vẹo
mái tranh giẹo giọ