Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giầm
[giầm]
|
danh từ
paddle
to row a boat with a paddle
Từ điển Việt - Việt
giầm
|
xem dầm (nghĩa 1)
Một lúc sau, không ai bảo ai, tía con chúng tôi mỗi người cầm lấy cây giầm của mình bơi đưa chiếc xuồng qua sông. (Đoàn Giỏi)