Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giảm thuế
[giảm thuế]
|
to cut taxes; to reduce taxes
Tax cut/rebate/reduction/relief
Từ điển Việt - Việt
giảm thuế
|
động từ
bớt tiền thuế
Giảm thuế mạnh hàng loạt mặt hàng để chống tăng giá.