Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ghi nhận
[ghi nhận]
|
to acknowledge
to record
The debate was recorded in the newsletter
A photograph was taken to record this important event
Từ điển Việt - Việt
ghi nhận
|
động từ
công nhận và ghi nhớ
biên lai ghi nhận; ghi nhận và theo dõi số liệu