Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
genealogical
[,dʒi:njə'lɔdʒikəl]
|
tính từ
(thuộc) phả hệ
cây phả hệ
chứng cứ về phả hệ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
genealogical
|
genealogical
genealogical (adj)
hereditary, ancestral, family, pedigree