Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gem
[dʒem]
|
danh từ
đá quý hoặc ngọc (nhất là khi đã cắt ra và đánh bóng)
vương miện nạm đá quý
cái được đánh giá cao về vẻ đẹp hoặc về một phẩm chất đặc biệt nào đó
bức tranh này là vật quý giá nhất trong bộ sưu tập
chỗ rất tốt
nhà hàng đó khá tốt
cô ấy quả là viên ngọc quý!
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh bơ nhạt
động từ
dát ngọc
bầu trời đêm nay đầy sao như dát ngọc
Chuyên ngành Anh - Việt
gem
[dʒem]
|
Hoá học
đá quý, ngọc
Kỹ thuật
đá quý, ngọc
Từ điển Anh - Anh
gem
|

gem

gem (jĕm) noun

1. A pearl or mineral that has been cut and polished for use as an ornament.

2. a. Something that is valued for its beauty or perfection: a little gem of a book. b. A beloved or highly prized person.

3. A type of muffin.

verb, transitive

gemmed, gemming, gems

To adorn with or as if with precious or semiprecious stones.

[Middle English gemme, from Old French, from Latin gemma.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gem
|
gem
gem (n)
  • jewel, stone, precious stone, cut stone, rock (informal), gemstone
  • nugget, pearl, prize, peach (informal), treasure, star, godsend, paragon