Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gastric
['gæstrik]
|
tính từ
(thuộc) dạ dày
loét dạ dày
dịch vị
Chuyên ngành Anh - Việt
gastric
['gæstrik]
|
Kỹ thuật
(thuộc) dạ dày
Sinh học
dạ dày
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gastric
|
gastric
gastric (adj)
stomach, intestinal, digestive, gastrointestinal, abdominal, tummy (informal)