Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
garnish
['gɑ:ni∫]
|
danh từ
(như) garnishing
(nghĩa bóng) nét hoa mỹ (văn)
ngoại động từ
bày biện hoa lá (lên món ăn)
bày biện những lát chanh lên đĩa cá
trang hoàng, tô điểm
(pháp lý) gọi đến hầu toà