Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gangway
['gæηwei]
|
danh từ
lối đi giữa các hàng ghế
lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau (nghị viện Anh)
(hàng hải) cầu tàu
(hàng hải) đường từ mũi tàu đến lái (trên sân tàu)
dính líu chặt chẽ với chính sách của đảng mình
ít dính líu với chính sách của đảng mình
thán từ
tránh ra cho tôi nhờ một tí
Chuyên ngành Anh - Việt
gangway
['gæηwei]
|
Hoá học
lối đi, hành lang, hầm, lò nồi vỉa, lò dọc
Kỹ thuật
lối đi, hành lang, hầm, lò nồi vỉa, lò dọc
Sinh học
cầu tàu
Xây dựng, Kiến trúc
cầu tàu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gangway
|
gangway
gangway (n)
walkway, aisle, footway, passage, passageway, corridor