Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gait
[geit]
|
danh từ
dáng đi
dáng đi vụng về
Từ điển Anh - Anh
gait
|

gait

gait (gāt) noun

1. A particular way or manner of moving on foot: a person who ran with a clumsy, hobbling gait.

2. Any of the ways, such as a canter, trot, or walk, by which a horse can move by lifting the feet in different order or rhythm.

3. Rate or manner of proceeding: The project went forward at a steady gait.

verb, transitive

gaited, gaiting, gaits

To train (a horse) in a particular gait or gaits.

[Middle English gate, path, gait, from Old Norse gata, path.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gait
|
gait
gait (n)
walk, step, pace, bearing, manner, style, posture