Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ga-ra
[ga ra]
|
(tiếng Pháp gọi là Garage) garage
Garage owner
Basement garage
Have you put the car in the garage?
To reverse out of the garage
Từ điển Việt - Việt
ga-ra
|
danh từ
nhà chứa ô tô (phiên âm từ tiếng Anh garage )
để xe trong ga-ra
xưởng sửa chữa ô tô