Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gục
[gục]
|
to bend down; to drop; to collapse
To collapse from overwork.
to fall/drop to one's knees
Từ điển Việt - Việt
gục
|
động từ
cúi hẳn đầu xuống
gục đầu ngồi nghe
quỵ xuống
bị đánh gục