Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gồi
[gồi]
|
Handful of rice eras just cut.
Fan-palm.
A fan-palm roofed house.
Từ điển Việt - Việt
gồi
|
danh từ
lá cọ
nhà lợp lá gồi
nắm lúa sau một hai lần cắt
bó mấy gồi lúa lại