Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
gần đó
[gần đó]
|
neighbouring; nearby
She went into a nearby church
The pagoda is close at hand; The pagoda is very near