Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gượng
[gượng]
|
tính từ
strained; forced; unnatural; reluctantly
unnatural smile
động từ
to strain; to make efforts
Từ điển Việt - Việt
gượng
|
động từ
cố vượt lên khi bản thân không còn đủ sức
mẹ ốm mà vẫn gượng dậy thổi cơm
làm trái với ý muốn của mình
gượng vui; gượng cười
tính từ
diễn đạt không tự nhiên
câu chuyện kể nghe gượng