Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gót ngọc
[gót ngọc]
|
(từ cũ; nghĩa cũ, trtr) Majectic step.
Please bend your majestic steps towards my humble abode.
Từ điển Việt - Việt
gót ngọc
|
danh từ
(từ cũ) gót chân của một người
gót ngọc dồn hương bước toả hồng, em đẹp bàn tay ngón ngón thon (Huy Cận)