Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngọc
[ngọc]
|
danh từ
gem; precious stone
pearl in the Far East
Từ điển Việt - Việt
ngọc
|
danh từ
đá quý, dùng làm vật trang sức
khen tài nhả ngọc phun châu (Truyện Kiều)
nước mắt người phụ nữ đẹp
khôn ngăn giọt ngọc sụt sùi nhỏ sa (Truyện Kiều)
thân thể người phụ nữ đẹp
nàng đà gieo ngọc chìm châu (Truyện Kiều)