Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
góc
[góc]
|
(toán học) quadrant; angle
Acute angle
corner
At the corner of the street; at the street corner
Their villa is at the corner of Regent Street and Oxford Street
Chuyên ngành Việt - Anh
góc
[góc]
|
Hoá học
angle
Kỹ thuật
angle
Toán học
angle
Vật lý
angle
Từ điển Việt - Việt
góc
|
danh từ
khoảng không gian nằm phía trong hai cạnh
góc nhà
phần, được chia ra của một số vật
ăn hết một góc bánh kem
phần mặt phẳng giới hạn bởi hai nửa đường thẳng cùng xuất phát từ một điểm
một góc vuông