Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
góc độ
[góc độ]
|
angle; point of view
To look at the problem in different ways/from different angles
To appraise a film from the point of view of a televiewer
Từ điển Việt - Việt
góc độ
|
danh từ
nhận xét sự vật, sự việc theo chiều hướng nào đó
dưới góc độ y khoa, tóc không có tác dụng gì với sức khoẻ con người