Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gãy
[gãy]
|
to break; to snap
To break one's leg
Chuyên ngành Việt - Anh
gãy
[gãy]
|
Kỹ thuật
diaclasis
Sinh học
diaclasis
Xây dựng, Kiến trúc
breakage
Từ điển Việt - Việt
gãy
|
tính từ
chỗ gấp khúc, không được thẳng như bình thường
khuôn mặt hơi gãy, sống mũi gãy
động từ
vật dài, cứng bị đứt thành nhiều phần do tác dụng đột ngột của lực cơ học
cây cầu gãy; chiếc trâm gãy
(khẩu ngữ) bị thất bại, bị hỏng một cách bất ngờ
Cuộc thuơng lượng đã gãy.