Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
gây quỹ
[gây quỹ]
|
to set up/raise a fund
Benefit concert; Fund-raising concert
Fund-raiser