Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
funereal
[fju:'niəriəl]
|
tính từ
thích hợp với đám ma
buồn thảm (như) khi đi đưa đám
vẻ mặt buồn thảm như khi đi đưa đám
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
funereal
|
funereal
funereal (adj)
gloomy, melancholy, sorrowful, elegiac (formal), mournful, depressing, sad, solemn, dismal, lugubrious
antonym: cheerful