Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
frock
[frɔk]
|
danh từ
áo thầy tu, áo cà sa
đi tu
áo săngđay (của thuỷ thủ)
váy yếm (của trẻ con mặc trong nhà)
áo dài (đàn bà)
áo choàng (của lính)
Từ điển Anh - Anh
frock
|

frock

frock (frŏk) noun

1. A woman's dress.

2. A long, loose outer garment, as that worn by artists and craftspeople; a smock.

3. A woolen garment formerly worn by sailors; a jersey.

4. A robe worn by monks, friars, and other clerics; a habit.

verb, transitive

frocked, frocking, frocks

1. To clothe in a frock.

2. To invest with clerical office.

 

[Middle English frok, a monk's habit, from Old French froc, from Medieval Latin froccus, of Germanic origin.]