Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fretful
['fretful]
|
tính từ
bực bội, cáu kỉnh
chú bé hay quấy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fretful
|
fretful
fretful (adj)
worried, restless, nervous, agitated, unsettled, anxious, distressed, irritable, upset, touchy
antonym: calm