Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
freshen
['fre∫n]
|
ngoại động từ
làm tươi
làm mát mẻ, làm trong sạch
làm ngọt (nước...)
nội động từ
tươi mát, mát ra
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mới đẻ con, lên sữa (bò cái)
( to freshen oneself up ) tắm rửa thay quần áo (khi về nhà...)
tắm rửa thay quần áo sau một chuyến đi xa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
freshen
|
freshen
freshen (v)
tidy, clean up, dust, clean, air out, air, ventilate, neaten, refresh, revive