Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fragment
['frægmənt]
|
danh từ
mảnh, mảnh vỡ
bị đập vụn thành mảnh
thức ăn thừa
khúc, đoạn, mấu (của cái gì không liên tục hay chưa hoàn thành)
những đoạn (không mạch lạc) của câu chuyện
nội động từ
vỡ ra từng mảnh; vỡ tung