Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fragmentation
[,frægmen'tei∫n]
|
danh từ
sự vỡ ra từng mảnh
Chuyên ngành Anh - Việt
fragmentation
[,frægmen'tei∫n]
|
Hoá học
vỡ vụn, phân mảnh, tác dụng phá vụn
Kỹ thuật
sự tạo thành mạch nhỏ, sự vỡ thành mảnh vụn
Tin học
Toán học
sự phân mảnh
Xây dựng, Kiến trúc
sự tạo thành mạch nhỏ, sự vỡ thành mảnh vụn
Từ điển Anh - Anh
fragmentation
|

fragmentation

fragmentation (frăgmən-tāʹshən, -mĕn-) noun

1. The act or process of breaking into fragments.

2. The scattering of the fragments of an exploding bomb or other projectile.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fragmentation
|
fragmentation
fragmentation (n)
disintegration, destruction, breaking up, shattering, crumbling, division
antonym: fusion