Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fractional
['fræk∫ənl]
|
tính từ
(thuộc) phân số
(hoá học) phân đoạn
sự cất phân đoạn
(thông tục) rất nhỏ bé, bé li ti
Chuyên ngành Anh - Việt
fractional
['fræk∫ənl]
|
Hoá học
(thuộc) phần, phân số
Kỹ thuật
(thuộc) phân số; tỉ đối; phân đoạn
Toán học
phân số; bộ phận
Xây dựng, Kiến trúc
(thuộc) phân đoạn; từng phần
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fractional
|
fractional
fractional (adj)
slight, small, tiny, minuscule, insignificant, paltry
antonym: great