Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
foully
['fauli]
|
phó từ
tàn ác, độc ác
bị giết một cách tàn ác
độc địa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
foully
|
foully
foully (adv)
offensively, obscenely, abhorrently (formal), disgustingly, repugnantly, revoltingly, unpleasantly, grossly
antonym: delightfully