Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
forsake
[fə'seik]
|
ngoại động từ forsook ; forsaken
bỏ rơi
từ bỏ, bỏ
bỏ thói xấu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
forsake
|
forsake
forsake (v)
  • abandon, desert, leave, disown, quit, ditch (informal), cast off, reject
    antonym: support
  • renounce, relinquish, give up, turn your back on, sacrifice, abstain from