Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
formidable
['fɔ:midəbl]
|
tính từ
dữ dội, ghê gớm, kinh khủng
diện mạo ghê gớm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
formidable
|
formidable
formidable (adj)
  • difficult, tough, daunting, arduous, challenging, forbidding, terrible
    antonym: easy
  • impressive, awe-inspiring, remarkable, astounding, awesome, amazing, admirable
    antonym: uninspiring
  • alarming, frightening, dreadful, fearsome, redoubtable, terrifying, intimidating
    antonym: encouraging