Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
formality
[fɔ:'mæliti]
|
danh từ
sự theo đúng quy cách, sự theo đúng thủ tục
làm đầy đủ những thủ tục cần thiết
nghi lễ, nghi thức, thủ tục, lề thói; sự trang trọng
tính cách hình thức
Chuyên ngành Anh - Việt
formality
[fɔ:'mæliti]
|
Kỹ thuật
thủ tục
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
formality
|
formality
formality (n)
  • reserve, conventionalism, stiffness, primness, correctness, decorum, smartness
    antonym: informality
  • procedure, requirement, regulation, custom, ritual, ceremony, form, rule