Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
footstool
['futstu:l]
|
danh từ
ghế để chân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi trần tục; trái đất; hạ giới
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
footstool
|
footstool
footstool (n)
footrest, stool, support, ottoman