Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
flux
[flʌks]
|
danh từ
sự chảy mạnh, sự tuôn ra
chuyện thao thao bất tuyệt, chuyện nổ như ngô rang
sự thay đổi liên tục
ở tình trạng thay đổi liên tục (không ổn định)
(kỹ thuật) dòng, luồng
dòng hướng trục
luồng nơtron
(toán học), (vật lý) thông lượng
thông lượng vectơ
thông lượng bức xạ
(kỹ thuật) chất gây cháy (luyện kim)
(y học) sự băng huyết
(từ cổ,nghĩa cổ) bệnh kiết lỵ
nội động từ
chảy ra, đổ ra, tuôn ra
ngoại động từ
làm chảy (kim loại) bằng chất gây chảy
(y học) tấy
Chuyên ngành Anh - Việt
flux
[flʌks]
|
Hoá học
thông lượng, dòng, luồng; chất trợ dung, chất pha loãng
Kỹ thuật
thông lượng, dòng, luồng; chất trợ dung, chất pha loãng
Sinh học
dòng chảy
Tin học
thông lượng
Toán học
thông lượng; luồng, dòng; chất trợ dung
Xây dựng, Kiến trúc
chất trợ dung; dòng chảy, thông lượng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
flux
|
flux
flux (n)
fluidity, mutability, fluctuation, change, instability, unrest
antonym: stability