Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
flue
[flu:]
|
danh từ
lưới đánh cá ba lớp mắt
nùi bông, nạm bông
ống khói
(kỹ thuật) ống hơi
danh từ ( (cũng) fluke )
đầu càng mỏ neo
đầu đinh ba (có mấu)
thuỳ đuôi cá voi; ( số nhiều) đuôi cá voi
bệnh cúm ( (cũng) flu )
nội động từ
loe (lỗ, cửa)
ngoại động từ
mở rộng (lỗ cửa) (vào trong hay ra ngoài)
Chuyên ngành Anh - Việt
flue
[flu:]
|
Hoá học
ống khói, ống hơi
Kỹ thuật
ống dẫn; đường dẫn (khói); ống dẫn nhiệt; ống dẫn không khí
Sinh học
ngạnh lưỡi câu
Xây dựng, Kiến trúc
ống dẫn; đường dẫn (khói); ống dẫn nhiệt; ống dẫn không khí
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
flue
|
flue
flue (n)
vent, chimney, outlet, shaft, duct, tube, pipe, ventilation shaft