Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
flora
['flɔ:rə]
|
danh từ số nhiều
tất cả các cây cỏ của một vùng đất hoặc một thời kỳ riêng biệt; quần thực vật
quần thực vật của vùng Himalaya, kỷ đại cổ sinh
Chuyên ngành Anh - Việt
flora
['flɔ:rə]
|
Kỹ thuật
hệ thực vật
Sinh học
hệ thực vật
Từ điển Anh - Anh
flora
|

flora

flora (flôrʹə, flōrʹə) noun

plural floras or florae (flôrʹē, flōrʹē)

1. Plants considered as a group, especially the plants of a particular country, region, or time.

2. A treatise describing the plants of a region or time.

3. The bacteria and other microorganisms that normally inhabit a bodily organ or part: intestinal flora.

 

[From Flora.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
flora
|
flora
flora (n)
plants, flowers, vegetation, plant life