Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
feud
[fju:d]
|
danh từ
(sử học) thái ấp, đất phong
mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp
mang mối tử thù với ai
quên mối hận thù, giải mối hận thù
động từ
hận thù, căm hận
thằng bé căm hận những kẻ đã giết người cha thân yêu của nó
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
feud
|
feud
feud (n)
dispute, argument, quarrel, bad blood, grudge, disagreement, hostility, vendetta, strife, row
antonym: friendship
feud (v)
fight, argue, row, dispute, quarrel, disagree, battle, clash, bicker